Làm sao để biết được năm sản xuất đàn piano Kawai? Số seri ghi bên trong thùng đàn có ý nghĩa gì?
Số seri ghi trên đàn đó được hiểu như số thứ tự, thời gian xuất xưởng của cây đàn piano mà nhà sản xuất gửi đến khách hàng. Biết được năm sản xuất đàn piano Kawai thì người dùng phần nào xác định được giá trị của cây đàn đó. Vậy làm sao để xác định được năm sản xuất đàn piano Kawai dựa vào số seri?
Gửi đến bạn list danh sách các model kèm số seri và năm sản xuất đàn piano Kawai
<<< Link tham khảo các sản phẩm piano Kawai, giá gốc tại kho >>>
KAWAI UPRIGHT |
MODEL
|
PEDAL
|
SERIAL. NO.
|
YEAR
|
K8, K20, K35, K48 |
|
32000 – 170000
|
1958-1966
|
KS1, KS2, KS3 |
3
|
170000 – 329000
|
1966-1969
|
KU1, KU1D KU2, KU2D KU3, KU3D KU5, KU5D |
3
|
329000 – 478000
|
1969-1971
|
KU1B, 2B, 3B, 5B |
3
|
478000 – 577000
|
1971-1973
|
BL31, BL51 BL61, BL71 |
3
|
577000 – 1100000
|
1973-1980
|
BL12 |
3
|
688000 – 1100000
|
1974-1980
|
US50, US60 US70 |
3
|
1100000 – 1600000
|
1980-1985
|
KS2F KS3F KS5F |
3
|
1100000 – 1600000
|
1980-1985
|
CL2 |
3
|
1300000 – 1500000
|
1982-1985
|
CL3 |
3
|
1400000 – 1750000
|
1984-1987
|
BS10 |
3
|
1790000 –
|
1987-
|
BS20, BS30 BS40 |
3
|
1715000 –
|
1987-
|
KL65B KL72W US63H |
3
|
1800000 –
|
1988-
|
BS20S |
3
|
1800000 –
|
1988
|
ED48E ED52S |
3
|
1690000 –
|
1986
|
BS2A BS3A |
3
|
1926000 –
|
1990-
|
BS1A |
3
|
1970000 –
|
1990-
|
CL5 |
3
|
1976000 –
|
1990-
|
KL95R KL64K |
3
|
1970000 –
|
1990-
|
KL51WI KL51KF KL53K KL78W |
3
|
1895000 –
|
1989-
|
KL75W KL74K KL68W |
3
|
1926000 –
|
1990-
|
US6X |
3
|
1895000 –
|
1989-
|
UX8X US9X |
3
|
1970000 –
|
1990-
|
H5020 H503W |
3
|
2010000 –
|
1991-
|
H102W H201R H202M H301W |
3
|
2010000 –
|
1991-
|
|
|
KAWAI GRAND |
MODEL
|
PEDAL
|
SERIAL. NO.
|
YEAR
|
GS80 |
3
|
1160000 –
|
1980-
|
KG2D KG3D |
3
|
1245000 – 1690000
|
1981-1986
|
GS100 |
3
|
1225000 –
|
1981-
|
GS50 |
3
|
1270000 – 1610000
|
1981-1985
|
KG70 |
3
|
1270000 – 1520000
|
1981-1984
|
GS70 |
3
|
1525000 – 1895000
|
1984-1989
|
CA40 CA60 |
3
|
1615000 – 1895000
|
1985-1989
|
KG1E KG2E |
3
|
1695000 – 1960000
|
1986-1990
|
KG3E KG6E |
3
|
1720000 – 1960000
|
1987-1990
|
CA40S CS60S |
3
|
1800000 –
|
1988-
|
CA40X CA40MII |
3
|
1800000 – 1890000 |
1988-1989
|
CA40A CA60A CA70A |
3
|
1895000 –
|
1989-
|
RXA |
3
|
2010000 –
|
1991-
|
CR40N |
3
|
2010000 –
|
1991-
|
KG1N KG2N KG3N |
3
|
2600000 –
|
1992-
|
GM1 |
3
|
2160000 –
|
1993-
|
KA1, KA2 |
3
|
2170000 –
|
1994-
|
NX40A NX50A NX60A |
3
|
2185000 –
|
1994-
|
KA10 KA20 |
3
|
2234000 –
|
1995-
|
RX1, RX2 |
3
|
2225000 –
|
1995-
|
|
Hi vọng với bài chia sẻ này sẽ giúp bạn nhanh chóng kiểm tra, xác định được năm sản xuất đàn piano cơ Kawai, từ đó đưa ra được những lựa chọn phù hợp. Nếu bạn cần thêm thông tin về năm sản xuất của đàn piano Kawai hay các sản phẩm khác, hãy liên hệ với Nhạc Cụ Tiến Thành nhé!
<<< Link tham khảo các sản phẩm piano cơ & piano điện, giá tại kho >>>
Địa chỉ bán đàn piano Kawai uy tín ở Hà Nội
Showroom 1:
Địa chỉ: 208 Phố Hồng Mai, Quận, HBT, HN (Cạnh BV Thanh Nhàn)
Liên hệ: 0972.420.718
Showroom 2:
Địa chỉ: 68 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
Liên hệ: 0966.886.208
Showroom 3:
Số 96 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Liên hệ: 0974.250.739
Tin liên quan:
- Đàn piano Kawai sản xuất năm nào?
- Năm sản xuất đàn piano Kawai
- Check ngày sản xuất piano Kawai